Cẩm nang

1. Các thuật ngữ cơ bản cần biết

Check-in: Là thủ tục đầu tiên hành khách phải thực hiện tại quầy làm thủ tục trên sân bay hoặc trực tuyến để lấy được thẻ lên máy bay. Quy trình check-in như sau:

Kiểm tra thông tin cá nhân đặt vé (cung cấp CMND/ hộ chiếu/ giấy khai sinh của hành khách bay)

Chọn vị trí chỗ ngồi tương ứng loại vé đã mua

Nhận hành lý ký gửi

Nhận thẻ lên máy bay

Boarding pass: là thẻ lên máy bay được hãng cấp để hành khách thực hiện thủ tục đi qua cửa an ninh, vào khu vực chờ bay.

Gate: Cửa để khách ra tàu bay.

Transit: Chuyến bay quá cảnh (không quá 24h). Nghĩa là hành khách sẽ phải dừng giữa hành trình tại một quốc gia nào đó trước khi bay tới điểm đến cuối cùng.

Tranfer: Chuyến bay trung chuyển. Nghĩa là giữa quá trình di chuyển hành khách sẽ dừng lại tại một địa điểm nào đó để lên một máy bay khác.

Delay: Chuyến bay khởi hành chậm hơn thời gian dự kiến.

Noshow: trường hợp khách đặt vé nhưng khách không bay và không thực hiện thay đổi vé X tiếng trước giờ khởi hành của chuyến bay ghi trên vé (X: phụ thuộc điều kiện cụ thể của từng hãng hàng không)

Goshow: Khách đi gấp, ra sân bay để mua vé một chuyến bay mà chưa giữ chổ trước trên hệ thống.

Refund: Hoàn vé. Là việc hoàn một phần hoặc toàn bộ tiền vé mà khách đã đặt

Charter: Chuyến bay thuê nguyên máy bay.

Code/ PNR Code: là mã đặt chỗ của khách sau khi thanh toán và xuất vé thành công.

Pax: viết tắt của passenger, nghĩa là hành khách

Booker: là những người chuyên đặt và bán vé máy bay.

SC: Schedule Changes là thuật ngữ để chỉ sự thay đổi về thời gian đi/đến, số hiệu chuyến bay của các đặt chỗ. Khi booking bị/’được’ SC thì các booker cần phải có một vài động tác xử lý nhất định.

Void: Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)

ADLT: adult (người lớn - từ 12 tuổi trở lên)

CHD: child (trẻ em – 2 – 11 tuổi)

INF: infant (em bé - dưới 2 tuổi)

cac thuat ngu du lich can biet

 2. Các loại giấy tờ cần cho thủ tục xuất nhập cảnh

Hộ chiếu - Passport: Hộ chiếu là một giấy thông hành, thường do chính phủ của một quốc gia cấp cho công dân của quốc gia đó, xác nhận danh tính và quốc tịch của người giữ hộ chiếu chủ yếu cho mục đích đi lại quốc tế. Một số dạng khác của hộ chiếu dùng trong một số trường hợp đặc biệt:

Hộ chiếu nhóm (Group Passport): Một số quốc gia cấp loại hộ chiếu này cho một nhóm công dân thực hiện chuyến đi đến một số quốc gia nhất định

Hộ chiếu khẩn (Emergency passport): Loại hộ chiếu này thường được cấp trong trường hợp ai đó bị đó thất lạc hộ chiếu chính thức. Hộ chiếu như vậy sẽ bị giới hạn hiệu lực và không được gia hạn (thời hạn tùy từng trường hợp nhưng hiệu lực tối đa lên đến một năm) ngoại trừ mục đích giúp người được cấp quay trở về nhà.

Hộ chiếu phổ thông (Normal passport): Là loại hộ chiếu thông dụng nhất dùng cho mọi công dân

Hộ chiếu công vụ (Official Passport): Dành cho những người thuộc chính phủ, nhà nước đi công tác nước ngoài với mục đích công vụ.

Hộ chiếu ngoại giao (Diplomatic passport): Được cấp cho các quan chức chính phủ và gia đình của họ đi công tác ở nước ngoài.

Visa - Thị thực: Là chứng nhận của chính phủ một nước cấp cho người nước ngoài muốn nhập cảnh vào nước của họ. Tuy nhiên hộ chiếu của một số nước không cần phải xin thị thực khi nhập cảnh vào một số quốc gia. Các loại visa phổ biến gồm có:

Visa thường: Loại thông thường dành được cấp bởi Đại sứ quán trước chuyến đi.

Visa du lịch: dùng cho mục đích du lịch

Visa làm việc, học tập…: dùng cho mục đích cụ thể ngoài du lịch

Visa transit: Dùng trong trường hợp quá cảnh để khách nối chuyến bay, thông thường không quá 72h.

Giấy thông hành: Là loại giấy tờ được cấp đê nhập cảnh nhưng có giới hạn thời gian và địa điểm được phép di chuyển.

cac thuat ngu hang khong can biet

3. Các loại mã dịch vụ hàng không

First class: Vé đắt nhất trên một chuyến bay

Business class: Vé hạng thương gia, đứng sau hạng F

Economy class: Hạng phổ thông. Hạng ghế này thường được các hãng hàng không bán ra với mục đích thương mại.

OW: one way - Vé máy bay 1 chiều

RT: return - Vé máy bay khứ hồi

STD: Scheduled time departure - Giờ khới hành theo kế hoạch

ETD: Estimated time departure - Giờ khởi hành dự kiến

STA: Scheduled time arrival - Giờ đến theo kế hoạch

ETA: Estimated time arival - Giờ đến dự kiến